53 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
51 | My Milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
50 | My Milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | My Milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | My Milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | My Milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | My Milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | My Milan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 1 | 0 | 6 | 1 |
38 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ar-Rayyan #3 | Giải vô địch quốc gia Qatar | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |