53 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
51 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Pina Coladas FC | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |