50 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 2 | 2 | 0 |
49 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 7 | 2 | 0 |
48 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 28 | 0 | 10 | 2 | 0 |
47 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 11 | 0 | 0 |
46 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 31 | 0 | 10 | 3 | 0 |
45 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 13 | 3 | 0 |
44 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 0 | 11 | 2 | 0 |
43 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 1 | 10 | 2 | 0 |
42 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 8 | 2 | 0 |
41 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 0 | 8 | 3 | 0 |
40 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 7 | 2 | 0 |
39 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 5 | 6 | 0 |
38 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 0 | 4 | 1 | 1 |
36 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 2 | 27 | 2 | 0 |
35 | FC Popondetta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 47 | 0 | 8 | 2 | 0 |
34 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 38 | 1 | 7 | 2 | 0 |
33 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 0 | 0 | 8 | 1 |
32 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 44 | 0 | 0 | 13 | 0 |
31 | Olympic Massilia | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |