53 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
52 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 6 | 0 | 4 | 0 |
51 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 7 | 0 | 1 | 0 |
50 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 12 | 0 | 0 | 0 |
49 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 12 | 1 | 3 | 0 |
48 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 22 | 2 | 2 | 0 |
47 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 25 | 5 | 1 | 0 |
46 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 23 | 3 | 0 | 0 |
45 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
44 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 49 | 4 | 0 | 1 |
43 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 34 | 2 | 4 | 0 |
42 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 32 | 0 | 4 | 0 |
41 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 40 | 4 | 0 | 0 |
40 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 38 | 2 | 1 | 0 |
39 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 44 | 1 | 1 | 0 |
38 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 25 | 1 | 1 | 0 |
37 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |