52 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pisa Sporting Club | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 17 | 0 | 0 |
47 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 13 | 1 | 0 |
46 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 13 | 1 | 0 |
45 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 14 | 0 | 0 |
44 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 17 | 0 | 0 |
43 | Charleroi | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 5 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |