thứ bảy tháng 7 7 - 18:24 | FC Pärnu #2 | 5-0 | 3 | Giao hữu | DM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ sáu tháng 7 6 - 11:27 | FC Kuressaare | 0-1 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 7 5 - 18:36 | FC Kohtla-Järve #3 | 3-0 | 3 | Giao hữu | SM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 7 4 - 18:43 | FC Veenus | 4-4 | 1 | Giao hữu | DM | | |
thứ hai tháng 7 2 - 17:46 | Anonüümsed Alkohoolikud | 4-0 | 0 | Giao hữu | RAM | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 06:42 | FC Viljandi | 3-1 | 0 | Giao hữu | CM | | |
thứ tư tháng 5 16 - 11:40 | Navi Vutiselts | 6-0 | 0 | Giao hữu | DM | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 18:17 | FC Kohtla-Järve #3 | 4-2 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 18:19 | FC Veenus | 2-0 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 18:48 | Anonüümsed Alkohoolikud | 4-3 | 3 | Giao hữu | SM | | |
thứ năm tháng 5 10 - 18:50 | FC Sillamäe | 2-0 | 3 | Giao hữu | DM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 20:17 | FC Tartu #3 | 2-0 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ hai tháng 5 7 - 20:00 | SC Hildesheim | 5-0 | 0 | Giao hữu | DM | | |
thứ hai tháng 5 7 - 09:00 | FC Tartu #3 | 1-1 | 1 | Giao hữu | DM | | |
thứ sáu tháng 4 27 - 22:00 | FC Tartu #3 | 1-4 | 0 | Giao hữu | AM | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 4 11 - 11:00 | FC Tartu #3 | 2-3 | 0 | Giao hữu | LAM | | |
thứ ba tháng 4 10 - 22:00 | FC Tartu #3 | 5-1 | 3 | Giao hữu | RAM | | |
thứ bảy tháng 4 7 - 12:00 | FC Tartu #3 | 7-0 | 3 | Giao hữu | AM | | |
thứ hai tháng 3 26 - 06:00 | FC Tartu #3 | 9-2 | 3 | Giao hữu | CM | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 08:00 | FC Tartu #3 | 3-3 | 1 | Giao hữu | RAM | | |