53 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Korona | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |