Chang-wei Kaige: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
54tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2]391400
53tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2]37800
52tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2]34910
51tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2]34800
50tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2]31800
49tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2]31900
48tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1]341000
47tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4]37600
46tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4]421120
45tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6]3931 1st10
44tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3]38800
43tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1]3317 1st00
42tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2]34100
41tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7]3516 1st00
40tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3]36100
39tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2]3614 1st10
38tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3]34000
37tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3]6215 2nd10
36tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6]6314 1st00
35tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3]687 3rd00
34tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3]68600
33tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3]31000
32tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3]32000
31tw FC T'aoyüan #2tw Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3]12000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
 

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của tw FC T'aoyüan #2 vào thứ tư tháng 6 14 - 03:42.