48 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
43 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 2 |
40 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Madingou #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Real Africa | Giải vô địch quốc gia Congo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Real Africa | Giải vô địch quốc gia Congo | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Real Africa | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Real Africa | Giải vô địch quốc gia Congo | 35 | 3 | 0 | 2 | 1 |
31 | Real Africa | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |