55 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 6 | 0 | 3 | 0 | 0 |
54 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
53 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 1 | 7 | 6 | 0 |
52 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 4 | 16 | 9 | 0 |
51 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 4 | 13 | 7 | 0 |
50 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 7 | 28 | 3 | 0 |
49 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 16 | 29 | 9 | 0 |
48 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 6 | 31 | 3 | 0 |
47 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 12 | 24 | 7 | 0 |
46 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 9 | 21 | 9 | 0 |
45 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 8 | 28 | 8 | 0 |
44 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 13 | 31 | 10 | 0 |
43 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 9 | 38 | 6 | 0 |
42 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 9 | 31 | 3 | 0 |
41 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 11 | 30 | 2 | 0 |
40 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 13 | 25 | 1 | 0 |
39 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 47 | 14 | 26 | 0 | 0 |
38 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 44 | 4 | 3 | 2 | 0 |
37 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 5 | 8 | 3 | 1 |
36 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 1 | 4 | 5 | 0 |
35 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 2 | 2 | 4 | 0 |
34 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
33 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
33 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |