52 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 |
51 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 24 | 1 | 1 | 0 |
50 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 24 | 2 | 1 | 0 |
49 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 37 | 3 | 1 | 0 |
48 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 33 | 0 | 1 | 1 |
47 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 45 | 2 | 2 | 0 |
46 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 36 | 4 | 1 | 0 |
45 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 46 | 4 | 0 | 0 |
44 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 29 | 2 | 1 | 0 |
43 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 39 | 3 | 0 | 0 |
42 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 40 | 40 | 3 | 0 | 0 |
41 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 33 | 12 | 1 | 1 | 0 |
40 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 32 | 10 | 2 | 0 | 0 |
39 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 15 | 0 | 2 | 0 |
38 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
36 | Rejuvenate FC | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 8 | 2 | 2 | 0 |
35 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Hamilton #7 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 32 | 9 | 2 | 0 | 0 |
33 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Camagüey #3 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |