48 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
47 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
46 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
45 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
34 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | CA Bizerte | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |