50 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
43 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 2 | 0 | 2 | 1 |
42 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 1 | 0 | 9 | 0 |
36 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 1 | 0 | 6 | 1 |
35 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 47 | 0 | 0 | 13 | 0 |
33 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 54 | 0 | 0 | 10 | 0 |
32 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 1 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Bordj el Kiffan | Giải vô địch quốc gia Algeria | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |