52 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 27 | 1 | 1 | 6 | 0 |
51 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 3 | 5 | 9 | 0 |
50 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 3 | 5 | 9 | 1 |
49 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 10 | 13 | 10 | 0 |
48 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 9 | 16 | 7 | 1 |
47 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 35 | 5 | 19 | 5 | 0 |
46 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 5 | 20 | 9 | 0 |
45 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 23 | 4 | 15 | 6 | 0 |
44 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 10 | 14 | 12 | 0 |
43 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 30 | 8 | 16 | 10 | 1 |
42 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 6 | 15 | 6 | 0 |
41 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 32 | 5 | 26 | 13 | 0 |
40 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 3 | 3 | 12 | 0 |
39 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 9 | 12 | 10 | 0 |
38 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 33 | 2 | 14 | 9 | 0 |
37 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 31 | 7 | 21 | 13 | 1 |
36 | Tórshavn #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 6 | 7 | 12 | 0 |
35 | Thornton United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Thornton United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Thornton United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Thornton United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Thornton United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |