53 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
51 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 1 | 1 | 7 | 0 |
50 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 0 | 2 | 6 | 0 |
49 | Sogdiana | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 20 | 2 | 2 | 4 | 0 |
47 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 1 | 11 | 10 | 0 |
46 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 34 | 0 | 10 | 16 | 0 |
45 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 1 | 5 | 11 | 0 |
44 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 35 | 1 | 10 | 11 | 0 |
43 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 31 | 0 | 5 | 11 | 0 |
42 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 1 | 4 | 12 | 0 |
41 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 0 | 6 | 13 | 0 |
40 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 30 | 0 | 6 | 7 | 1 |
39 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 1 | 2 | 8 | 0 |
38 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 30 | 0 | 8 | 10 | 0 |
37 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 1 | 3 | 11 | 0 |
36 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 0 | 4 | 15 | 0 |
35 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 4 | 4 | 12 | 0 |
34 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 0 | 5 | 12 | 0 |
33 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |