47 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 37 | 1 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 2 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Ouagadougou #17 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Djibo | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |