52 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 25 | 17 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 31 | 12 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 10 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 9 | 4 | 1 | 0 |
47 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 15 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 19 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 16 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 13 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 19 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 34 | 22 | 3 | 2 | 0 |
38 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 32 | 21 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 34 | 38 | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Maputsoe | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 24 | 23 | 3 | 1 | 0 |
35 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Budaors #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |