45 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 6 | 1 | 0 |
44 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 2 | 0 |
43 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 6 | 0 |
42 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 |
41 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 6 | 0 |
40 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 4 | 0 |
40 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 |
39 | Camarate | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 2 | 0 |
38 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 |
37 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 24 | 0 | 0 |
36 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 1 | 0 |
35 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 1 | 0 |
34 | Sendai #3 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 0 | 0 |
33 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 1 | 0 |
32 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 |
31 | FC Ipoh | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 9 | 1 | 0 |