45 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 14 | 9 | 1 | 1 | 0 |
44 | Gallos FC | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 17 | 15 | 1 | 0 | 0 |
44 | Ciudad Juarez #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ciudad Juarez #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 29 | 18 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ciudad Juarez #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 3 | 1 | 2 | 0 |
37 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 4 | 0 | 3 | 0 |
36 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 2 | 3 | 0 | 0 |
35 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 50 | 20 | 4 | 3 | 0 |
34 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | MXL Shandong Linyi | Giải vô địch quốc gia Mexico | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |