53 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
52 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 0 | 3 | 6 | 0 |
51 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 19 | 0 | 2 | 8 | 0 |
50 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 28 | 1 | 2 | 8 | 0 |
49 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 1 | 3 | 8 | 0 |
48 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 0 | 1 | 7 | 2 |
47 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 2 | 2 | 11 | 0 |
46 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 2 | 10 | 0 |
45 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 27 | 0 | 3 | 9 | 0 |
44 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 24 | 1 | 1 | 6 | 0 |
43 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 31 | 0 | 6 | 4 | 0 |
42 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 3 | 6 | 0 |
41 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 0 | 6 | 6 | 0 |
40 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 33 | 3 | 8 | 5 | 0 |
39 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 31 | 2 | 8 | 5 | 0 |
38 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
37 | FC Sabratah Surman | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 16 | 1 | 4 | 0 | 0 |
37 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |