43 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ngerulmud #14 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nuku'alofa #4 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | SP Libertas | Giải vô địch quốc gia San Marino | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |