53 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
48 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gondia | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |