47 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 28 | 1 | 0 | 0 |
46 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 27 | 33 | 0 | 0 | 0 |
45 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 24 | 38 | 1 | 0 | 0 |
44 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 46 | 0 | 2 | 0 |
43 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 |
42 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 36 | 30 | 1 | 0 | 0 |
41 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 22 | 0 | 0 | 0 |
40 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 23 | 0 | 0 | 0 |
39 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 15 | 0 | 2 | 0 |
37 | Rawson #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 39 | 39 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Maseru #7 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 35 | 2 | 0 | 0 |
35 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ⚽Jǐn Zhōu⚽ | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |