50 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Pitesti #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
32 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | FC CHERNOMOREC | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |