54 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.4] | 29 | 10 | 1 | 6 | 0 |
52 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 39 | 14 | 1 | 1 | 0 |
51 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
50 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 33 | 18 | 3 | 0 | 0 |
49 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 32 | 25 | 0 | 1 | 1 |
48 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 38 | 49 | 4 | 1 | 0 |
47 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 38 | 58 | 2 | 0 | 0 |
46 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 40 | 58 | 0 | 1 | 0 |
45 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 40 | 47 | 2 | 0 | 0 |
44 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 46 | 1 | 1 | 0 |
43 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 41 | 4 | 1 | 0 |
42 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 39 | 12 | 1 | 0 | 0 |
41 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
40 | Farpando FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | 黑色巨石 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 41 | 38 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |