53 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 1 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Montego Bay #10 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | AC leonessa | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC leonessa | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kuuper FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Havana #24 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |