53 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
52 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 0 | 3 | 7 | 0 |
51 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
50 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 1 | 2 | 3 | 0 |
49 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 0 | 2 | 5 | 1 |
48 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 2 | 5 | 0 |
47 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 1 | 5 | 1 | 0 |
46 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 0 | 12 | 8 | 0 |
45 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 4 | 10 | 5 | 0 |
44 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 3 | 8 | 5 | 0 |
43 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 4 | 3 | 6 | 0 |
42 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 3 | 5 | 4 | 0 |
41 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 3 | 7 | 3 | 0 |
40 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SV Evergem | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |