39 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 57 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 57 | 5 | 0 | 2 | 0 |
33 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 59 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Tårnby BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |