53 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 23 | 0 | 1 | 5 | 0 |
51 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
50 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
49 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 0 | 4 | 4 | 0 |
48 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 25 | 1 | 14 | 13 | 0 |
47 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 3 | 3 | 11 | 0 |
46 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 24 | 2 | 15 | 12 | 0 |
45 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 18 | 0 | 5 | 8 | 0 |
44 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
43 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 2 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 27 | 5 | 18 | 5 | 1 |
41 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 13 | 3 | 9 | 3 | 0 |
40 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 24 | 3 | 12 | 10 | 0 |
39 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 29 | 1 | 11 | 14 | 0 |
38 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 7 | 28 | 7 | 0 |
37 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 26 | 6 | 23 | 5 | 0 |
36 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 2 | 13 | 11 | 0 |
35 | FC Neiafu #7 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 21 | 2 | 17 | 6 | 0 |
34 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Donetsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |