53 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Gaborone #5 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Paramaribo #17 | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | CT-Fish | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |