52 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 11 | 5 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 37 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 20 | 6 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 34 | 6 | 0 | 1 | 1 |
48 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 23 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 20 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 31 | 8 | 1 | 4 | 0 |
45 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 8 | 2 | 3 | 0 |
43 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 19 | 4 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 13 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 19 | 3 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sébikhotane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 37 | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | Vitória de Beja FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Vitória de Beja FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Vitória de Beja FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Vitória de Beja FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Vitória de Beja FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |