38 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 8 | 4 | 0 |
36 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 6 | 8 | 0 |
35 | Limbuš | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.2] | 34 | 11 | 34 | 8 | 0 |
35 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | [ZERO]Hubei Evergrande | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | AC Recas | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 1 | 1 |