42 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 22 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 16 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 30 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 28 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Nakuru | Giải vô địch quốc gia Kenya | 47 | 28 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | Tegucigalpa #17 | Giải vô địch quốc gia Honduras [3.1] | 36 | 41 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Huehuetenango | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |