43 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 46 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 49 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 54 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 57 | 1 | 0 | 9 | 1 |
33 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |