48 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 17 | 2 | 10 | 1 | 0 |
47 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 1 | 5 | 10 | 0 |
46 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 5 | 25 | 5 | 0 |
45 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 0 | 8 | 4 | 0 |
44 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 5 | 19 | 9 | 1 |
43 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 1 | 3 | 10 | 0 |
42 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
41 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 26 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 30 | 0 | 2 | 6 | 0 |
39 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 43 | 0 | 22 | 0 | 0 |
38 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo | 39 | 0 | 3 | 8 | 0 |
38 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 33 | 7 | 41 | 9 | 0 |
36 | FC Braunschweig #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
36 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK RS Veľký Krtíš | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |