42 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
40 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
39 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | RC Paris #15 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |