39 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Al Fujayrah #2 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |