Vitauts Rimonts: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ![]() | A | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | ![]() | ![]() | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | ![]() | ![]() | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | ![]() | ![]() | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | ![]() | ![]() | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ![]() | ![]() | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | ![]() | ![]() | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | ![]() | ![]() | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ![]() | ![]() | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | ![]() | ![]() | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | ![]() | ![]() | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 12 7 2018 | ![]() | Không có | RSD10 575 021 |
tháng 8 23 2017 | ![]() | ![]() | RSD22 541 424 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của SK Latgols vào thứ ba tháng 6 20 - 20:06.
![Vitauts Rimonts Vitauts Rimonts](https://rockingsoccer.com/faces/3K3DB89334-BB 7-S67T5J.png)