44 | FC Plovdiv #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Plovdiv #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 27 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Plovdiv #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.1] | 30 | 21 | 0 | 0 |
41 | FC Plovdiv #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Plovdiv #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Plovdiv #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | Stiinta Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 37 | 1 | 0 | 0 |
36 | Stiinta Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 35 | 0 | 0 | 0 |
35 | Stiinta Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | Stiinta Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 16 | 0 | 1 | 0 |
31 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 |