53 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 37 | 51 | 0 | 1 | 0 |
52 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 38 | 3 | 2 | 0 |
51 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 38 | 39 | 5 | 4 | 0 |
50 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 39 | 51 | 3 | 1 | 0 |
49 | Da Lat | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 39 | 53 | 1 | 1 | 0 |
48 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 32 | 20 | 3 | 1 | 0 |
47 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 27 | 2 | 0 | 0 |
46 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 57 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 63 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 33 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 9 | 17 | 1 | 0 | 0 |
43 | Estrellado | Giải vô địch quốc gia Argentina | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Estrellado | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
41 | Estrellado | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 7 | 0 | 1 | 0 |
40 | Estrellado | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 15 | 12 | 0 | 1 | 0 |
35 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 34 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Mogadishu | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 29 | 27 | 5 | 2 | 0 |
32 | FC Kigali #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 7 | 1 | 2 | 0 |
32 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |