Cheh Fen: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ||
---|---|---|---|---|---|
40 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.15] | 13 | 1 | 0 |
39 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Kaifeng #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 6 | 0 | 0 |
36 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 5 | 1 | 0 |
35 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 4 | 0 |
34 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 3 | 0 |
33 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 1 | 0 |
32 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 1 | 0 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 11 11 2018 | FC Kaifeng #9 | Không có | RSD135 194 |
tháng 3 26 2018 | Yatta | FC Kaifeng #9 | RSD298 950 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 7) của Yatta vào thứ năm tháng 6 22 - 02:06.