53 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 19 | 4 | 12 | 6 | 0 |
52 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 10 | 44 | 5 | 0 |
51 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 7 | 22 | 11 | 0 |
50 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 7 | 32 | 9 | 0 |
49 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 9 | 22 | 5 | 0 |
48 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 18 | 39 | 9 | 0 |
47 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 35 | 23 | 40 | 6 | 1 |
46 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 19 | 28 | 15 | 0 |
45 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 0 | 7 | 4 | 1 |
44 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 6 | 8 | 0 |
43 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 11 | 5 | 0 |
42 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 25 | 0 | 11 | 12 | 0 |
41 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 1 | 9 | 9 | 0 |
40 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 8 | 9 | 0 |
39 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 3 | 7 | 0 |
38 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 2 | 4 | 3 | 0 |
37 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Chojnice #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 28 | 6 | 25 | 7 | 0 |
35 | Biala Podlaska | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 2 | 7 | 9 | 0 |
34 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Chios #3 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FK Košíře | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |