53 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
52 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
51 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 0 | 0 | 5 | 1 |
50 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | zeeland | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Sollentuna FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Sollentuna FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Sollentuna FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |