41 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 40 | 14 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 31 | 9 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 36 | 24 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 7 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Sadlers | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 36 | 10 | 1 | 0 | 0 |
34 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 4 | 0 | 1 | 0 |
31 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |