50 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Liepaja #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Vaialoa | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Havana #7 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Havana #22 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |
31 | Guantánamo | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |