58 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 14 | 1 | 0 |
57 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 26 | 1 | 0 |
56 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 25 | 0 | 0 |
55 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 26 | 0 | 0 |
54 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 27 | 0 | 0 |
53 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 34 | 28 | 2 | 0 |
52 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 30 | 1 | 0 |
51 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 22 | 0 | 0 |
50 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 14 | 0 | 0 |
49 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 16 | 0 | 0 |
48 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 13 | 0 | 0 |
47 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 34 | 17 | 0 | 0 |
46 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 30 | 10 | 1 | 0 |
45 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 5 | 0 | 0 |
44 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 9 | 0 | 0 |
43 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 11 | 0 | 0 |
42 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 7 | 0 | 0 |
41 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 11 | 0 | 0 |
40 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 3 | 1 | 0 |
39 | Sierras Tucumanas | Giải vô địch quốc gia Argentina | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 0 | 0 | 0 |
38 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 0 |
36 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Wohlen #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 13 | 1 | 0 |
33 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |