47 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 30 | 1 | 0 | 7 | 0 |
43 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 1 |
35 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 35 | 3 | 0 | 4 | 0 |
33 | Columbus Hardworkers | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Pueblo | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |