53 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 17 | 0 | 3 | 6 | 0 |
52 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 1 | 4 | 14 | 0 |
51 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
50 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 2 | 7 | 0 |
49 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 2 | 16 | 0 |
48 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 29 | 2 | 7 | 10 | 1 |
47 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
46 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 32 | 0 | 12 | 5 | 0 |
45 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 31 | 1 | 12 | 3 | 0 |
43 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 4 | 16 | 7 | 0 |
42 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 1 | 1 | 6 | 0 |
41 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 25 | 1 | 12 | 1 | 0 |
40 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 3 | 16 | 0 | 0 |
38 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 54 | 0 | 1 | 6 | 0 |
37 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 58 | 3 | 17 | 6 | 0 |
36 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 50 | 0 | 3 | 8 | 0 |
35 | FK Yaypan | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 27 | 10 | 23 | 9 | 0 |
34 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |