52 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
51 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 13 | 1 | 1 | 0 |
50 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 23 | 2 | 1 | 0 |
49 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 41 | 4 | 1 | 0 |
48 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 2 | 0 |
47 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 42 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
46 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 8 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 31 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 19 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 31 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Schwaz | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | Phan Thiet #10 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 52 | 12 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 53 | 19 | 0 | 2 | 0 |
35 | Bac Lieu #7 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 27 | 2 | 0 | 0 |
34 | Shanghai #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 26 | 23 | 1 | 0 | 0 |
33 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FK Klaipeda #5 | Giải vô địch quốc gia Litva [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |