Jochen Grob: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
47sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2]20000
46sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]290020
45sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]240000
44sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]220010
43sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]330010
42sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]100010
41sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]310060
40sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]330010
39sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]321040
38sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]311040
37sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]170010
36sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]292030
35sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]511050
34sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]591060
33sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]460050
32sk FC Banská Bystricask Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1]170030
32li FC Ruggellli Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2]50010
31li FC Ruggellli Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2]40000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 9 18 2019sk FC Banská BystricaKhông cóRSD808 413
tháng 7 31 2017li FC Ruggellsk FC Banská BystricaRSD327 398

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 6) của li FC Ruggell vào thứ bảy tháng 6 24 - 16:38.